--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ American rattlebox chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đứa ở
:
(cũ) Servant, house-servantĐứa ăn đứa ởThe menials, the menial staff
+
fled
:
+
each
:
mỗieach day mỗi ngày
+
bone
:
xươngfrozen to the bone rét thấu xươngto be nothing but skin and bone gầy giơ xương
+
unrivalled
:
không gì sánh được, vô song, vô địch